Có 2 kết quả:

營養品 yíng yǎng pǐn ㄧㄥˊ ㄧㄤˇ ㄆㄧㄣˇ营养品 yíng yǎng pǐn ㄧㄥˊ ㄧㄤˇ ㄆㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) nourishment
(2) nutrient

Từ điển Trung-Anh

(1) nourishment
(2) nutrient